Thép ferritic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thép ferritic là loại thép không gỉ có cấu trúc ferit với hàm lượng crom cao (10.5–30%) và rất ít hoặc không chứa niken, giữ được tính từ và chống ăn mòn. Nhờ đặc tính ổn định cấu trúc, dẫn nhiệt tốt và giá thành thấp, thép ferritic được ứng dụng rộng rãi trong ô tô, gia dụng và xây dựng.

Khái niệm về thép ferritic

Thép ferritic là một nhóm thép không gỉ thuộc hệ ferit, có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (BCC – Body-Centered Cubic) trong toàn bộ phạm vi nhiệt độ sử dụng. Khác với thép austenitic vốn có cấu trúc lập phương tâm mặt (FCC), thép ferritic giữ nguyên tính từ tính và độ bền ổn định nhờ đặc tính tinh thể này. Sự ổn định cấu trúc giúp vật liệu giữ được hiệu suất cơ học và hình học trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.

Đặc điểm nổi bật của thép ferritic là thành phần chứa hàm lượng crom cao (từ 10.5% đến 30%) và rất ít hoặc không chứa niken, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế trong nhiều ứng dụng chống ăn mòn. Nhờ loại bỏ hoặc giảm thiểu niken, thép ferritic không những tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro biến động giá nguyên liệu đầu vào trong ngành thép không gỉ.

Các đặc trưng chính của thép ferritic:

  • Cấu trúc ferit BCC – từ tính, ổn định ở nhiệt độ cao
  • Hàm lượng Crom cao – tạo lớp màng thụ động chống ăn mòn
  • Hàm lượng Niken thấp – tiết kiệm chi phí và ít bị dao động giá
  • Không hóa bền bằng nhiệt – ổn định vi cấu trúc

Thành phần hóa học đặc trưng

Thành phần hóa học là yếu tố quyết định tính chất cơ học và khả năng kháng ăn mòn của thép ferritic. Cốt lõi là crom (Cr), giúp hình thành lớp oxit thụ động bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn điện hóa. Lượng carbon (C) cực thấp – thường dưới 0.1% – nhằm giữ cấu trúc ferit ổn định, tránh hình thành các pha không mong muốn như martensite hay carbide khi hàn.

Một số nguyên tố hợp kim khác cũng được thêm vào nhằm cải thiện tính chất tổng thể:

  • Molypden (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua.
  • Niobium (Nb), Titan (Ti): Ổn định carbon và ngăn kết tủa carbide tại ranh giới hạt.
  • Silic (Si), Mangan (Mn): Cải thiện khả năng oxy hóa và tính gia công.

Bảng thành phần điển hình của một số mác thép ferritic:

Mác thép Cr (%) C (%) Mo (%) Nb/Ti (%)
AISI 409 11.5 0.03 0.17 (Ti)
AISI 430 16.0 – 18.0 0.12
AISI 444 17.5 – 19.5 0.025 1.75 – 2.50 Nb + Ti

Cấu trúc vi mô

Cấu trúc vi mô của thép ferritic là ferit tinh khiết, không chuyển pha sang austenite hoặc martensite trong quá trình gia công hoặc sử dụng thông thường. Điều này đảm bảo tính ổn định cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Tinh thể ferit có hình khối vuông lập phương, với nguyên tử sắt ở tâm và các đỉnh khối lập phương – cấu trúc này mang lại tính từ và độ dẫn nhiệt cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.

Không giống thép martensitic có thể hóa bền bằng nhiệt luyện, thép ferritic không phản ứng mạnh với nhiệt nên không thể cải thiện cơ tính bằng các quá trình nhiệt luyện như tôi hoặc ram. Thay vào đó, vi cấu trúc và tính chất của thép ferritic được kiểm soát bằng kỹ thuật luyện kim và chế độ làm nguội sau cán.

So với các loại thép khác, cấu trúc vi mô ferrit:

  • Không có chuyển pha ở nhiệt độ thường
  • Không có nguy cơ giòn hóa do kết tủa pha sigma nếu kiểm soát tốt thành phần
  • Khả năng duy trì hình dạng tinh thể sau hàn tốt hơn thép austenitic

Đặc tính cơ học và vật lý

Thép ferritic có độ bền kéo tương đối thấp so với thép austenitic, nằm trong khoảng 400 – 600 MPa, nhưng lại có độ dẫn nhiệt cao hơn và hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn. Nhờ đặc điểm này, chúng đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng chịu nhiệt hoặc biến đổi nhiệt thường xuyên như ống xả xe hơi hoặc thiết bị đun nấu.

Khả năng giãn dài thấp hơn thép austenitic khiến thép ferritic khó tạo hình sâu hoặc uốn nhiều lần. Tuy nhiên, với các ứng dụng không yêu cầu biến dạng lớn, khả năng chịu va đập và biến dạng của ferritic vẫn đáp ứng tốt yêu cầu cơ bản.

Bảng so sánh tính chất vật lý giữa thép ferritic và austenitic:

Tính chất Ferritic Austenitic
Độ bền kéo (MPa) 400 – 600 500 – 750
Độ giãn dài (%) 20 – 30 40 – 50
Tính từ Không
Dẫn nhiệt (W/m·K) 25 – 30 15 – 20
Giãn nở nhiệt (μm/m·°C) 10 – 11 16 – 17

Khả năng chống ăn mòn

Khả năng chống ăn mòn của thép ferritic chủ yếu đến từ hàm lượng crom (Cr) cao, tạo thành lớp màng oxit thụ động bền vững trên bề mặt kim loại. Tuy nhiên, do không chứa hoặc chứa rất ít niken – một nguyên tố giúp ổn định austenite và cải thiện tính kháng ăn mòn – nên thép ferritic thường kém hiệu quả hơn trong môi trường khắc nghiệt như axit mạnh hoặc dung dịch clorua nồng độ cao.

Một số mác thép ferritic cao cấp như AISI 444 hoặc AISI 446 có bổ sung molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ và ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion clorua như nước biển hoặc nước máy khử khoáng. Thép ferritic cũng thể hiện hiệu suất chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng như bộ trao đổi nhiệt hoặc thiết bị khí thải.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền ăn mòn:

  • Hàm lượng Cr: càng cao, khả năng tạo màng oxit càng tốt
  • Thêm Mo và Al giúp cải thiện đáng kể tính kháng clorua
  • Giảm tối đa C và N để tránh kết tủa tại ranh giới hạt

Ứng dụng thực tế

Nhờ tính chất ổn định, dẫn nhiệt tốt và giá thành hợp lý, thép ferritic được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành ô tô, thép ferritic được sử dụng làm ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác, vách cách nhiệt – nơi cần vật liệu chịu nhiệt và không bị biến dạng. Tính từ của ferritic còn giúp kiểm soát tốt cảm biến và dòng điện trong các hệ thống điện tử tích hợp.

Trong lĩnh vực dân dụng và thiết bị gia dụng, thép ferritic thường có mặt trong:

  • Bếp từ, máy rửa bát, lò nướng – nhờ tính từ và dẫn nhiệt tốt
  • Máy giặt – nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm
  • Ốp trang trí – giữ độ bóng mờ và màu sắc ổn định theo thời gian

Ngoài ra, trong ngành xây dựng, thép ferritic còn được dùng làm mái che, tấm ốp, lan can – những vị trí yêu cầu khả năng chống ăn mòn ngoài trời nhưng không cần độ bền kéo quá cao.

So sánh với các loại thép không gỉ khác

So sánh giữa các nhóm thép không gỉ là rất quan trọng khi lựa chọn vật liệu phù hợp. Thép ferritic có chi phí thấp hơn austenitic do không chứa niken, nhưng cũng vì thế mà tính dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường cực đoan kém hơn. So với martensitic, thép ferritic ổn định hơn về vi cấu trúc và ít bị giòn hóa.

Bảng so sánh các nhóm thép không gỉ:

Thuộc tính Ferritic Austenitic Martensitic
Cấu trúc Ferit (BCC) Austenit (FCC) Martensit (BCT)
Khả năng chống ăn mòn Trung bình đến cao Cao Thấp đến trung bình
Khả năng hóa bền Không Không
Tính từ Không
Chi phí Thấp Cao Trung bình

Khả năng hàn và tạo hình

Do cấu trúc ferit và hàm lượng carbon thấp, thép ferritic có khả năng hàn tương đối tốt nhưng dễ bị giòn hóa tại vùng ảnh hưởng nhiệt nếu không kiểm soát chặt chẽ quá trình. Các mác cải tiến như AISI 441 hoặc 444 có bổ sung Nb và Ti nhằm ổn định carbon và nitơ, giúp giảm thiểu nứt nóng và kết tủa tại ranh giới hạt sau khi hàn.

Tạo hình nguội với thép ferritic dễ thực hiện ở mức độ trung bình, đặc biệt với mác thép mỏng. Tuy nhiên, do độ giãn dài thấp và xu hướng "lò xo ngược" (springback) cao, cần có thiết kế khuôn và thông số công nghệ chính xác để đạt chất lượng tạo hình mong muốn.

Một số lưu ý kỹ thuật khi hàn thép ferritic:

  1. Giữ nhiệt độ mối hàn < 300°C để tránh kết tủa pha sigma
  2. Dùng que hàn có thành phần hợp kim phù hợp, giàu Cr hoặc Mo
  3. Làm sạch bề mặt trước và sau hàn để bảo vệ lớp thụ động

Phân loại các loại thép ferritic

Thép ferritic được chia thành hai nhóm chính: loại thông thường và loại cải tiến. Các mác thuộc nhóm thông thường có chi phí thấp, khả năng gia công đơn giản, phù hợp với môi trường không quá ăn mòn. Trong khi đó, loại cải tiến có bổ sung thêm các nguyên tố ổn định giúp tăng tuổi thọ và mở rộng phạm vi ứng dụng.

So sánh nhanh giữa hai nhóm:

Nhóm Mác phổ biến Ứng dụng điển hình
Thông thường 409, 430 Bộ giảm thanh, ống khói, thiết bị nhà bếp
Cải tiến 439, 441, 444 Thiết bị chịu nhiệt, hệ thống khí thải ô tô, tấm trao đổi nhiệt

Biểu diễn nhiệt độ – pha

Sơ đồ pha hệ Fe–Cr cho thấy thép ferritic ổn định ở vùng Cr cao, với cấu trúc ferit duy trì từ nhiệt độ nóng chảy cho tới nhiệt độ môi trường. Sự ổn định này là một ưu điểm lớn trong các ứng dụng cần duy trì hình học và cơ tính khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt đột ngột.

\text{Fe} - \text{Cr phase diagram: Cr \geq 12\% \Rightarrow feritic phase is stable from 1500^\circ C \rightarrow room temperature}

Tài liệu tham khảo

  1. Outokumpu Stainless Steel Grades – Ferritic. https://www.outokumpu.com/en/stainless-steel/grades/ferritic
  2. International Molybdenum Association. "Ferritic Stainless Steels." https://www.imoa.info/molybdenum-uses/molybdenum-grade-families/ferritic.php
  3. ASM Specialty Handbook: Stainless Steels, ASM International, 1994.
  4. Nippon Steel. “Ferritic Stainless Steels” Technical Report No. 96, July 2007.
  5. Outokumpu Welding Guide. https://www.outokumpu.com/en/expertise/technical-tools/welding-of-stainless-steel

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thép ferritic:

Những Phát Triển Gần Đây Trong Thép Chịu Được Tia Xạ Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 38 Số 1 - Trang 471-503 - 2008
Năng lượng phân hạch tiên tiến và năng lượng tổng hợp trong tương lai sẽ yêu cầu những hợp kim cấu trúc hiệu suất cao mới với các đặc tính vượt trội được duy trì trong điều kiện phục vụ lâu dài trong môi trường siêu khắc nghiệt, bao gồm tổn thương neutron gây ra tới 200 sự dịch chuyển nguyên tử mỗi nguyên tử và, đối với tổng hợp, 2000 appm He. Sau khi mô tả ngắn gọn về tổn thương do tia x...... hiện toàn bộ
#thép chịu tia xạ #hợp kim ferritic nano #tổn thương neutron #năng lượng phân hạch #năng lượng tổng hợp
Thiết kế quá trình chuyển đổi thứ tự - hỗn loạn trong thép ferrit cao entropy Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 37 Số 1 - Trang 136-144 - 2022
Tóm tắtCác quá trình chuyển đổi thứ tự - hỗn loạn giữ vai trò quan trọng trong các thép ferrit cao entropy (HEFS) có sự phức tạp về hóa học do ứng dụng công nghệ quan trọng. Sự không đồng nhất hóa học phát sinh từ việc trộn lẫn nhiều nguyên tố chủ yếu với hóa trị khác nhau có thể thúc đẩy các thay đổi về tính chất ở cấp độ nguyên tử, đặc biệt là thứ tự ngắn hạn. Sử...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của Dòng Điện đến Hành Vi Ăn Mòn của Thép Ferritic Chứa Crom cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 79 Số 1 - Trang 53-64 - 2013
Hành vi ăn mòn ở nhiệt độ cao của các hợp kim ferritic chứa crom Crofer 22 APU và Crofer 22 H đã được nghiên cứu để xác định tiềm năng ứng dụng của chúng làm các kết nối trong tế bào điện phân oxit rắn kiểu phẳng (SOEC) hoạt động ở 800 °C để sản xuất syngas trong chế độ đồng điện phân hơi nước/CO2. Để mô phỏng các điều kiện hoạt động cho ứng dụng này, các thử nghiệm oxi hóa trong các bầu khí quyển...... hiện toàn bộ
#ăn mòn #thép ferritic #dòng điện #tế bào điện phân oxit rắn #chế độ đồng điện phân
Hành vi và ảnh hưởng của các đảo xỉ trong mối hàn thép không gỉ ferritic Dịch bởi AI
Welding in the World - Tập 61 - Trang 1141-1154 - 2017
Bản chất và hành vi chi tiết của các đảo xỉ trong các mối hàn thép không gỉ ferritic đã được phân tích thông qua hình ảnh video hồ hàn, giám sát tham số hàn, hiển vi điện tử quét và quang phổ phát xạ quang học tại chỗ. Mục tiêu của cuộc điều tra là hiểu cách mà sự thay đổi trong khả năng hàn ở 31 loại thép rất thấp lưu huỳnh theo tiêu chuẩn EN 1.4509 (“441”, S43940) có thể được quy cho các hiện tư...... hiện toàn bộ
#xỉ #thép không gỉ ferritic #mối hàn #cơ chế xỉ #hình ảnh hồ hàn
Ảnh hưởng của nhiệt độ đến khả năng giảm chấn của thép ferritic có hàm lượng crôm cao Dịch bởi AI
Metal Science and Heat Treatment - Tập 36 - Trang 41-47 - 1994
Mức độ của các thuộc tính từ điện (magnetoelastic) và sự ổn định của chúng trong một dải rộng các hiệu ứng nhiệt độ và biến dạng được xác định bởi sự kết hợp của nhiều cơ chế tiêu tán năng lượng dị thường và thoái lui trong vật liệu. Thiết kế thép chịu ăn mòn dựa trên hệ thống Fe-Cr với độ ổn định cao và khả năng giảm chấn tốt là một vấn đề thực tiễn phức tạp. Mục tiêu của công trình nghiên cứu nà...... hiện toàn bộ
#thép ferritic #cơ chế tiêu tán năng lượng #nhiệt độ #khả năng giảm chấn #thép chịu ăn mòn #Fe-Cr
Ảnh hưởng của các quá trình hàn đến các thuộc tính kéo và va đập, độ cứng và cấu trúc vi mô của các mối hàn inox ferritic AISI 409M được chế tạo bằng kim loại hàn duplex Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 66-72 - 2009
Nghiên cứu này xem xét ảnh hưởng của các quá trình hàn như hàn hồ quang kim loại che, hàn hồ quang kim loại khí và hàn hồ quang tungsten khí đối với các thuộc tính kéo và va đập của thép không gỉ ferritic tuân thủ tiêu chuẩn AISI 409M. Các tấm cán dày 4 mm được sử dụng làm vật liệu chính để chuẩn bị các mối hàn cổ điển một lần. Các thuộc tính kéo và va đập, độ cứng vi mô, cấu trúc vi mô và hình th...... hiện toàn bộ
#quá trình hàn #tính chất kéo #tính chất va đập #độ cứng #cấu trúc vi mô #thép không gỉ ferritic
Đánh Giá Hành Vi Creep-Fatigue Bằng Từ Thẩm Thấu Có Thể Khôi Phục Của Thép Ferritic CrMo Dùng Cho Các Nhà Máy Điện Hơi Nước Siêu Siêu Kinh Điển Dịch bởi AI
Strength of Materials - Tập 48 - Trang 160-164 - 2016
Hành vi creep-fatigue của thép ferritic CrMo đã được nghiên cứu thông qua việc đo khoảng đỉnh của biểu đồ thẩm thấu từ có thể phục hồi. Khoảng đỉnh của thẩm thấu có thể phục hồi được thảo luận liên quan đến sự tiến hóa vi cấu trúc trong quá trình creep-fatigue. Khoảng đỉnh giảm liên tục trong quá trình creep-fatigue đến 0.8Nf và sau đó tăng trở lại. Sự giảm của khoảng đỉnh khi tỷ lệ tuổi thọ fatig...... hiện toàn bộ
#creep-fatigue #thẩm thấu từ #vi cấu trúc #thép ferritic CrMo #nhà máy điện hơi nước siêu siêu kinh điển
Đánh giá hệ số khuếch tán phụ thuộc nồng độ của carbon trong mối hàn không đồng nhất của thép ferritic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 63 - Trang 739-744 - 2010
Khi các mối hàn không đồng nhất giữa thép ferritic 9Cr-1Mo và 2¼Cr-1Mo bị tiếp xúc với nhiệt độ cao, có sự thay đổi về cấu trúc vi mô và hóa vi gần giao diện mối hàn. Sự khuếch tán carbon do gradient hoạt động từ thép có hàm lượng Cr thấp đến thép có hàm lượng Cr cao dẫn đến sự hình thành vùng 'cứng' giàu carbon và vùng 'mềm' thiếu carbon gần khớp nối nóng chảy. Bài báo này đề cập đến việc đo lườn...... hiện toàn bộ
#mối hàn không đồng nhất #thép ferritic #khuếch tán carbon #hệ số khuếch tán #nhiệt độ cao
Mở rộng lỗ trên nhiều loại thép tấm Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 15 - Trang 675-683 - 2006
Việc mở rộng lỗ khoan là một thực hành chế tạo phổ biến và các vấn đề trong các hoạt động này không phải là điều hiếm gặp. Damczyk và Michal trước đây đã phát triển một phương trình cho sự mở rộng tối đa lỗ khoan của thép HSLA, đối với lỗ khoan trong điều kiện đã cắt và sau đó được làm mịn. Bài báo này mở rộng công trình của các tác giả trên. Mười chín loại thép ferritic, thép inox ferritic và thé...... hiện toàn bộ
#mở rộng lỗ #thép HSLA #thép ferritic #thép inox #tính chất cơ học kéo
Ảnh Hưởng Của Các Nguyên Tố Hợp Kim Đến Oxy Hóa Nhiệt Độ Cao Và Hiện Tượng Dính Trong Quá Trình Rèn Nóng Thép Không Gỉ Ferritic STS430J1L Được Biến Đổi Dịch bởi AI
Metallurgical and Materials Transactions A: Physical Metallurgy and Materials Science - Tập 43 - Trang 74-86 - 2011
Trong nghiên cứu hiện tại, các cơ chế dính xảy ra trong quá trình rèn nóng thép không gỉ ferritic STS430J1L đã được điều tra bằng cách sử dụng máy rèn quy mô pilot, và các ảnh hưởng của các nguyên tố hợp kim đến hiện tượng dính đã được phân tích dựa trên hành vi oxy hóa ở nhiệt độ cao. Kết quả thử nghiệm rèn nóng cho thấy lớp oxide Cr hình thành trong lò nung đã bị vỡ và xâm nhập vào thép, tạo thà...... hiện toàn bộ
#thép không gỉ ferritic #hợp kim #hiện tượng dính #oxy hóa #rèn nóng #STS430J1L
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2